Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ổn định"
cân bằng
đảm bảo
bảo mật
hỗ trợ
gắn kết
tuân thủ
xương sống
vững chắc
kiên định
bền vững
ổn thỏa
không thay đổi
bình ổn
thích ứng
điều hòa
kiểm soát
chắc chắn
bảo đảm
ổn định hóa
duy trì