Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ổn ồn"
nịnh nọt
khéo léo
nhỏ nhẹ
uyển chuyển
dẻo miệng
mềm mỏng
ngọt ngào
lả lơi
mơn trớn
tán tỉnh
dỗ dành
thuyết phục
mềm mại
tinh tế
làm nũng
gièm pha
điệu đà
mềm yếu
nhu mì
thao thao