Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ổng ộc"
tuôn trào
chảy mạnh
dồn dập
xối xả
đổ ập
tràn ngập
vọt lên
chảy ồ ạt
tuôn ra
chảy ào ào
chảy rào rào
chảy xối xả
chảy cuồn cuộn
chảy như thác
chảy như lũ
đổ xuống
trào ra
văng vãi
chảy lũ
chảy ầm ầm