Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ổnh"
lăn
ngã
vạ vật
bừa bãi
lộn xộn
lê lết
nằm
đổ
trải
vung vãi
không gọn gàng
không ngay ngắn
không đẹp mắt
thả lỏng
điêu đứng
bất động
khó coi
khó nhìn
không chỉnh tề
không ngăn nắp