Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ộ khởi binh"
khởi nghĩa
nổi dậy
cách mạng
phát động
xuất quân
tổng khởi nghĩa
cất quân
đi đánh
tập hợp
tổ chức
xung phong
hành quân
điều quân
gọi quân
xưng vương
lập quân
thành lập quân đội
điều động
khởi binh
phát binh