Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ộn"
ổn
đúng
vâng
dạ
rồi
tốt
chắc chắn rồi
ờ
ơi
chưa
ứ
được
không sao
không vấn đề
thế nào
có
được rồi
đúng rồi
đúng không
đúng chứ