Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ớn lạnh"
rùng mình
run
ớn
sợ hãi
ghê rợn
kinh hãi
điếng người
hốt hoảng
sợ sệt
lo lắng
bàng hoàng
chấn động
khủng khiếp
đáng sợ
tê tái
lạnh gáy
lạnh người
mát rượi
mê man
hồn bay phách lạc