Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ớt cựa gà"
ớt cựa gà
ớt
ớt bột
ớt chuông
ớt hiểm
ớt chỉ thiên
ớt xanh
ớt đỏ
ớt ngọt
ớt cay
ớt sừng
ớt xiêm
ớt tươi
ớt khô
ớt bắp
ớt bột ngọt
ớt bột cay
ớt bột ngọt
ớt bột đỏ
ớt bột xanh