Từ đồng nghĩa với "ở cữ"

sự ở cữ ở cữ sự giam cầm giam cầm
giam giữ tạm giữ bị giam giữ nhà tù
sự giam hãm giam hãm bỏ tù giam
giam giữ tạm giam giữ lâu dài giam giữ ngắn hạn giam giữ chính trị
giam giữ hành chính giam giữ trái phép giam giữ tội phạm giam giữ người