Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ở nể"
ở nể
tôn trọng
tôn kính
kính trọng
kính nể
tôn sùng
ngưỡng mộ
trân trọng
đánh giá cao
không làm gì
thờ ơ
bàng quan
không thiết làm
không quan tâm
lười biếng
uể oải
chây ỳ
nhàn rỗi
không hoạt động
không tích cực