Từ đồng nghĩa với "ở nể"

ở nể tôn trọng tôn kính kính trọng
kính nể tôn sùng ngưỡng mộ trân trọng
đánh giá cao không làm gì thờ ơ bàng quan
không thiết làm không quan tâm lười biếng uể oải
chây ỳ nhàn rỗi không hoạt động không tích cực