Từ đồng nghĩa với "ở riêng"

sống một mình độc thân chưa kết hôn lập gia đình
tự lập tự sống sống tự lập không sống chung
tách biệt đi ở riêng sống xa gia đình không ở chung với cha mẹ
sống độc lập không phụ thuộc sống riêng có gia đình riêng
sống tự do không sống cùng gia đình tự do cá nhân sống riêng rẽ