Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ở vậy"
ở vậy
độc thân
sống một mình
không lấy vợ
không lấy chồng
ở một mình
chờ đợi
chưa tái hôn
sống như vậy
chưa có gia đình
không có bạn đời
đơn độc
một mình
tự lập
không có người yêu
đơn thân
độc lập
không kết hôn
sống cô đơn
không có mối quan hệ