Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ở đời"
còn sống
hiện tại
trưởng thành
sống
tồn tại
đang sống
trong đời
trong cuộc sống
thế gian
trong xã hội
đời sống
cuộc đời
thời đại
thế hệ
thời gian
sinh tồn
sinh sống
đang tồn tại
trong hiện thực
trong thế giới