Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ở đợ"
ở lại
tạm dừng
ngừng lại
dừng lại
dừng
lưu trú
lưu
dừng chân
nghỉ
hoãn lại
đình lại
đi ra ngoài
đi làm
làm thuê
làm công
công việc tạm thời
thực tập
học việc
đi ở
làm ở đợ