Từ đồng nghĩa với "ở ẩn"

ẩn dật lánh đời ẩn cư trốn tránh
ẩn mình rút lui từ bỏ vắng mặt
không xuất hiện tự cô lập sống ẩn sống xa lánh
trốn ở ẩn náu lẩn trốn sống tách biệt
sống riêng khép mình tránh xa sống ẩn dật