Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ụ súng"
bệ súng
trạm súng
công sự
hầm súng
đài quan sát
vị trí bắn
bãi bắn
căn cứ
điểm bắn
súng cối
súng trường
súng máy
vũ khí
khẩu đội
bộ phận chiến đấu
tổ đội
đơn vị
pháo đài
hệ thống phòng thủ
khu vực tác chiến