Từ đồng nghĩa với "ủ"

nuôi cấy mưng mủ nhân giống sản xuất
nuôi dưỡng ấp ấp trứng lồng ấp
ủ bệnh nung bệnh giống phát triển
chăm sóc giữ ấm giữ kín phủ kín
hấp thụ tạo nhiệt chế biến phân huỷ