Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ủ"
nuôi cấy
mưng mủ
nhân giống
sản xuất
nuôi dưỡng
ấp
ấp trứng
lồng ấp
ủ bệnh
nung bệnh
giống
phát triển
chăm sóc
giữ ấm
giữ kín
phủ kín
hấp thụ
tạo nhiệt
chế biến
phân huỷ