Từ đồng nghĩa với "ủ bệnh"

ủ bệnh nhiễm bệnh tiềm ẩn ẩn bệnh
chờ phát bệnh giai đoạn ủ thời gian ủ giai đoạn tiềm ẩn
bệnh chưa phát bệnh chưa biểu hiện bệnh tiềm ẩn bệnh ngầm
bệnh chưa rõ bệnh chưa thấy bệnh chưa xuất hiện bệnh chưa phát hiện
bệnh không rõ bệnh không biểu hiện bệnh không thấy bệnh không nhận biết