Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ủ ngũ giới"
ngũ giới
năm giới
giới luật
giới điều
giới pháp
đạo đức
nguyên tắc sống
các điều răn
các quy tắc
giới hạn
nguyên tắc đạo đức
các điều cấm
cấm kỵ
hành vi đúng đắn
đạo lý
tín ngưỡng
pháp môn
tu hành
tâm linh
phật pháp