Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ủi"
bàn ủi
bàn là
là
là quần áo
tra sắt vào
máy ủi
xe ủi đất
san lấp
đảo xới
đẩy đi
phẳng
làm phẳng
xới đất
cày xới
đất đai
xới
đào
kéo
dọn dẹp
sửa chữa
chỉnh sửa