Từ đồng nghĩa với "ủi thủi"

lủi thủi cô đơn lặng lẽ một mình
đơn độc tịch mịch buồn bã thui thủi
lẻ loi vắng vẻ thầm lặng u uất
tâm tư trầm tư nhạt nhẽo ảm đạm
chơ vơ lạc lõng khổ sở đáng thương