Từ đồng nghĩa với "ủnin"

kêu hót rên kêu la
kêu gào kêu khóc kêu gọi kêu vang
kêu rên kêu ủn ỉn kêu ủn kêu ủn ỉn
kêu ủn ỉn đòi ăn kêu ủn ỉn thèm ăn kêu ủn ỉn vui vẻ kêu ủn ỉn buồn
kêu ủn ỉn mệt kêu ủn ỉn đói kêu ủn ỉn nhõng nhẽo kêu ủn ỉn nũng nịu