Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ủấp"
ấp ủ
nuôi dưỡng
chăm sóc
giữ gìn
bảo vệ
che chở
kín đáo
giấu kín
thầm lặng
tích trữ
tích lũy
chờ đợi
mơ mộng
trăn trở
suy tư
ngẫm nghĩ
tâm tư
khát khao
mong mỏi
hy vọng