Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ứ"
ứ đọng
đình trệ
bế tắc
tê liệt
treo
huyết khối
thiếu máu cục bộ
ngưng trệ
tắc nghẽn
dồn ứ
kìm hãm
chậm lại
khựng lại
ngưng lại
đọng lại
khó khăn
cản trở
bế tắc
khó khăn
tắc