Từ đồng nghĩa với "ứ"

ứ đọng đình trệ bế tắc tê liệt
treo huyết khối thiếu máu cục bộ ngưng trệ
tắc nghẽn dồn ứ kìm hãm chậm lại
khựng lại ngưng lại đọng lại khó khăn
cản trở bế tắc khó khăn tắc