Từ đồng nghĩa với "ứ tắc"

tắc nghẽn nghẽn bế tắc cản trở
kìm hãm chặn đình trệ ngăn chặn
không lưu thông tắc đường tắc nghẽn giao thông tắc nghẽn lưu thông
đọng dồn ứ kìm lại cản trở lưu thông
khó khăn trì trệ không thông suốt bế tắc giao thông