Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ứng"
tạm ứng
ứng trước
cho trước
ứng tiền
ứng dụng
cho mượn
trả trước
tạm cho
tạm cấp
tạm cho vay
ứng vốn
ứng trước tiền
ứng dụng tiền
cho vay
tạm ứng phí
tạm ứng tiền
ứng dụng công tác
ứng trước chi phí
tạm ứng công tác
tạm ứng hàng