Từ đồng nghĩa với "ứng cửviên"

ứng cử cử tri người ứng cử thí sinh
người dự thi người ra ứng cử người đề cử người tranh cử
người tham gia người dự tuyển người xin ứng cử người đăng ký
người nộp đơn người đại diện người lãnh đạo người đại diện ứng cử
người tham gia bầu cử người tham gia ứng cử người ứng cử chức vụ người ứng cử đại biểu