Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ứng nghiệm"
hiệu nghiệm
thực hiện
thành công
đạt được
có hiệu quả
ứng phó
thực tiễn
thực tế
kết quả
đáp ứng
thần chú
tiên đoán
cầu nguyện
phản ứng
đáp lại
xảy ra
diễn ra
thực hành
thực thi
ứng dụng