Từ đồng nghĩa với "ứng thí"

thi đấu bài thi sát hạch kiểm tra
trắc nghiệm nghiệm khảo nghiệm kiểm thử
thử nghiệm cuộc thử nghiệm bài kiểm tra kiểm nghiệm
thử bằng thuốc thử phép thử kiểm định sự thử sự sát hạch
điều tra khảo hạch xét nghiệm thử thách