Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ứng trực"
trực
sẵn sàng
chuẩn bị
ứng phó
ứng cứu
ứng biến
ứng chiến
ứng dụng
cảnh giác
canh gác
giải quyết
phản ứng
đáp ứng
hỗ trợ
bảo vệ
theo dõi
giám sát
điều động
cử người
trực tiếp