Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ứng tác"
ứng khẩu
ứng biến
ứng phó
sáng tác
biểu diễn
ngẫu hứng
tùy hứng
thể hiện
trình bày
sáng tạo
điệp khúc
hòa tấu
thơ ứng tác
nhạc ứng tác
diễn xuất
tùy ý
phát biểu
trực tiếp
ngẫu nhiên
tự phát