Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ứng đối"
đối đáp
ứng khẩu
phản ứng
trả lời
đối diện
đối thoại
hồi đáp
trả lời ngay
nói ngay
ứng biến
ứng phó
đối đáp nhanh
đối đáp tức thì
phản hồi
đối đáp linh hoạt
đối đáp thông minh
đối đáp khéo léo
đối đáp tự nhiên
đối đáp mạch lạc
đối đáp sắc bén