Từ đồng nghĩa với "ứngxử"

hành xử xử lý đối xử thái độ
cư xử hành động ứng phó phản ứng
giải quyết thực hiện thể hiện trình bày
giao tiếp tương tác đáp ứng phẩm hạnh
tính cách cách thức lời nói hành vi