Từ đồng nghĩa với "ỷ"

phụ thuộc vào dựa vào tin tưởng vào đặt cược vào
nhìn vào tính toán bản lề trên bản lề khi
phát triển trên trông chờ vào dựa dẫm nương tựa
kỳ vọng vào chờ đợi điểm tựa hỗ trợ
tín nhiệm giao phó phó thác đặt niềm tin