Từ đồng nghĩa với "ỷ lại"

dựa dẫm phụ thuộc trông chờ nhờ vả
đợi chờ sống nhờ lệ thuộc không tự lập
không tự chủ không tự lực thụ động không cố gắng
không nỗ lực lười biếng dựa vào sống dựa
không độc lập không tự thân không tự cường không tự tin