Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ỷ lại"
dựa dẫm
phụ thuộc
trông chờ
nhờ vả
đợi chờ
sống nhờ
lệ thuộc
không tự lập
không tự chủ
không tự lực
thụ động
không cố gắng
không nỗ lực
lười biếng
dựa vào
sống dựa
không độc lập
không tự thân
không tự cường
không tự tin